Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
affirmative pleading


noun
any defensive pleading that affirms facts rather than merely denying the facts alleged by the plaintiff
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
pleading


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.